Có 2 kết quả:
人工岛 rén gōng dǎo ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄠˇ • 人工島 rén gōng dǎo ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
artificial island
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
artificial island
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0